--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gentleman's gentleman chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thô sơ
:
sudimentary, primitive
+
bằng phẳng
:
Even and flatđịa hình bằng phẳngan even and flat terraincon đường bằng phẳnga smooth and flat road
+
đánh vật
:
To wrestle
+
dè sẻn
:
Be parsimonious
+
bustle
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ